--

chan chát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan chát

+  

  • xem chát

+ adj  

  • (nói về giọng nói) Jangling
    • giọng chan chát
      a jangling voice
    • mắng chan chát vào mặt
      to lash out at somebody in a jangling voice
  • (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
    • hai câu thơ đối nhau chan chát
      two perfectly symmetrical verses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chát"
Lượt xem: 755